Nhan đề :
Niên giám thống kê tỉnh Đồng Nai 2010 = Statistical yearbook Dong Nai province 2010
Xuất bản : Đồng Nai : Cục thống kê Đồng Nai , 2011
Tác giả : Việt Nam (CHXHCN)
Mô tả vật lý : 360 tr. : bản đồ ; [25] cm
Giá tiền : 000. VND
Phân loại : 315.977 5
/ N 305 GI
| 23
;
Đăng ký cá biệt : 2018/ĐC/VL 1474 ;
Chủ đề : Niên giám thống kê -
Kinh tế -
Công nghiệp -
2010 -
Đồng Nai -
Đồng Nai (Việt Nam) -
Thống kê -
Dân số -
Việt Nam -
Đồng Nai -
LDR | | 01105cam a2200289 i 4500 |
001 | | 115523 |
005 | | 20210223141050.0 |
008 | | 210223b |||||||| |||||||||||||| |
020 | | |c000. VND |
040 | | |aDGNLIB00 |bvie |eisbd |
041 | 0 | |avie |heng |
044 | | |avn |
082 | 04 | |a315.977 5 |bN 305 GI |223 |
110 | 1 | |aViệt Nam (CHXHCN) |
245 | 10 | |aNiên giám thống kê tỉnh Đồng Nai 2010 = |bStatistical yearbook Dong Nai province 2010 |
246 | 01 | |aStatistical yearbook Dong Nai province 2010 |
246 | 04 | |aNiên giám thống kê 2010 |
260 | | |aĐồng Nai : |bCục thống kê Đồng Nai , |c2011 |
300 | | |a360 tr. : |bbản đồ ; |c[25] cm |
500 | | |aSản phẩm chào mừng kỷ niệm 65 năm ngày thành lập ngành thống kê Việt Nam 6/5/1946-6/5/2011 |
650 | 4 | |aNiên giám thống kê |xKinh tế |xCông nghiệp |y2010 |zĐồng Nai |
651 | 4 | |aĐồng Nai (Việt Nam) |
653 | | |aThống kê |
653 | | |aDân số |
653 | | |aViệt Nam |
653 | | |aĐồng Nai |
852 | | |j2018/ĐC/VL 1474 |