Nhan đề :
Vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc : Chương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, Đảng viên và nhân dân / Phạm Văn Linh chỉ đạo biên soạn ; Ngô Đình Xây, Ngô Văn Thạo,... biên soạn
Xuất bản : H. : Chính trị quốc gia , 2017
Mô tả vật lý : 155 tr. ; 19 cm
Giá tiền : 28.000 VNĐ
Phân loại : 305.800 959 7
/ V 121 Đ
| 23
;
Tóm tắt : Trình bày một số vấn đề chung về dân tộc và quan hệ dân tộc trên thế giới; đặc điểm cơ bản của cộng đồng dân tộc Việt Nam; công tác dân tộc và chính sách dân tộc của Đảng và nhà nước ta; nhiệm vụ của tổ chức cơ sở Đảng và Đảng viên trong thực hiện công tác dân tộc và chính sách dân tộc của Đảng và nhà nước ta ;
Đăng ký cá biệt : 2017/PĐ/VV 87530 - 87531 ;
2017/PM/VV 117848 - 117849 ;
2018/LĐ/VV 111735 ;
Chủ đề : Dân tộc -
Chính sách dân tộc -
Chuyên đề -
Việt Nam -
Vấn đề dân tộc -
Công tác dân tộc -
Dân tộc Việt Nam -
LDR | | 01783cam a2200301 a 4500 |
001 | | 151844 |
005 | | 20181218080959.0 |
008 | | 181218b |||||||| |||||||||||||| |
020 | | |c28.000 VNĐ |
040 | | |aDGNLIB00 |bvie |eisbd |
041 | 0 | |avie |
044 | | |avn |
082 | 04 | |a305.800 959 7 |bV 121 Đ |223 |
245 | 10 | |aVấn đề dân tộc và chính sách dân tộc : |bChương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, Đảng viên và nhân dân / |cPhạm Văn Linh chỉ đạo biên soạn ; Ngô Đình Xây, Ngô Văn Thạo,... biên soạn |
260 | | |aH. : |bChính trị quốc gia , |c2017 |
300 | | |a155 tr. ; |c19 cm |
500 | | |aĐTTS ghi: Ban tuyên giáo tung ương |
520 | 3 | |aTrình bày một số vấn đề chung về dân tộc và quan hệ dân tộc trên thế giới; đặc điểm cơ bản của cộng đồng dân tộc Việt Nam; công tác dân tộc và chính sách dân tộc của Đảng và nhà nước ta; nhiệm vụ của tổ chức cơ sở Đảng và Đảng viên trong thực hiện công tác dân tộc và chính sách dân tộc của Đảng và nhà nước ta |
650 | 4 | |aDân tộc |xChính sách dân tộc |xChuyên đề |zViệt Nam |
653 | | |aVấn đề dân tộc |aCông tác dân tộc |aDân tộc Việt Nam |
700 | 1 | |aPhạm Văn Linh , |echỉ đạo biên soạn |
700 | 1 | |aNgô Đình Xây , |ebiên soạn |
700 | 1 | |aNgô Văn Thạo , |ebiên soạn |
700 | 1 | |aLê Đình Nghĩa , |ebiên soạn |
700 | 1 | |aMai Yến Nga , |ebiên soạn |
852 | | |j2017/PĐ/VV 87530 - 87531 |
852 | | |j2017/PM/VV 117848 - 117849 |
852 | | |j2018/LĐ/VV 111735 |