|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhan đề :
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - Công nghệ sinh học / Tôn Thất Minh chủ biên, Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành Xuất bản : H. : Bách khoa Hà Nội Tác giả : Tôn Thất Minh Mô tả vật lý : 24 cm Giá tiền : 145.000 VND Phân loại : 681.766 407 11
/ GI 108 TR
| 23
;
Tóm tắt : Trình bày những vấn đề cơ bản của quá trình trao đổi nhiệt cũng như các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt trong công nghệ thực phẩm, công nghệ sinh học như: Đun nóng, chần, hấp, rán, nướng, sao, rang, cô đặc, làm lạnh, làm đông, tan giá, làm ấm, thanh trùng ;
Đăng ký cá biệt : 2018/PĐ/VL 20443 ;
2018/PM/VL 118272 ;
Chủ đề : Công nghệ thực phẩm -
Giáo trình -
Thiết bị trao đổi nhiệt -
Công nghệ hóa thực phẩm -
Thực phẩm -
Chế biến thực phẩm sạch -
Truyền nhiệt -
LDR | | 01671cam a2200313 i 4500 | 001 | | 152190 | 005 | | 20191218094210.0 | 008 | | 191218b |||||||| |||||||||||||| | 020 | | |c145.000 VND | 040 | | |aDGNLIB00 |bvie |eisbd | 041 | 0 | |avie | 044 | | |avn | 082 | 04 | |a681.766 407 11 |bGI 108 TR |223 | 100 | 1 | |aTôn Thất Minh | 245 | 10 | |aGiáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - Công nghệ sinh học / |cTôn Thất Minh chủ biên, Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành | 260 | | |aH. : |bBách khoa Hà Nội | 300 | | |c24 cm | 490 | 1 | |aTủ sách ngành Công nghệ sinh học và Công nghệ thực phẩm | 504 | | |aThư mục: tr. 413-414 | 520 | 3 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản của quá trình trao đổi nhiệt cũng như các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt trong công nghệ thực phẩm, công nghệ sinh học như: Đun nóng, chần, hấp, rán, nướng, sao, rang, cô đặc, làm lạnh, làm đông, tan giá, làm ấm, thanh trùng | 650 | 4 | |aCông nghệ thực phẩm |vGiáo trình |xThiết bị trao đổi nhiệt | 653 | | |aCông nghệ hóa thực phẩm | 653 | | |aThực phẩm |aChế biến thực phẩm sạch | 653 | | |aTruyền nhiệt | 700 | 1 | |aPhạm Anh Tuấn | 700 | 1 | |aNguyễn Tân Thành | 774 | 0 | |oT.2 : |tCác quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt - - - - |d2017 . |h415 tr. : hình vẽ, bảng | 852 | | |j2018/PĐ/VL 20443 | 852 | | |j2018/PM/VL 118272 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|