Nhan đề :
Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung / Trương Cần ; Phạm Hồng dịch
Xuất bản : H. : Dân trí , 2021
Tác giả : Trương Cần
Mô tả vật lý : 135 tr. ; 21 cm
Giá tiền : 50.000 VND
Phân loại : 895.13
/ NH 124 K
| 23
;
Tóm tắt : Bộ sách Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan gồm 10 cuốn, với những câu chuyện thú vị, sinh động, dễ đọc dễ hiểu trong cuộc sống, mang đến cho trẻ cách nhìn và tư duy đa diện về : học tập, sự tự tin, lòng trung thực, lòng biết ơn,…từ đó bồi dưỡng nên những đức tính tốt đẹp, tiếp thu năng lượng tích cực, góp phần vun đắp trí tuệ và cảm xúc của trẻ, biến những lý lẽ thành niềm tin ;
Đăng ký cá biệt : 2021/TN/VV 36628 - 36630 ;
2021/PĐ/VV 92041 ;
2022/LĐ/VV 139434 - 139445 ;
Chủ đề : Văn học thiếu nhi -
Truyện -
Trung Quốc -
Tâm lý học ứng dụng -
Thành công trong cuộc sống -
Văn học thiếu nhi Trung Quốc -
Tâm lý học ứng dụng -
LDR | | 01610cam a2200277 i 4500 |
001 | | 169112 |
005 | | 20220114100210.0 |
008 | | 220114b |||||||| |||||||||||||| |
020 | | |c50.000 VND |
040 | | |aDGNBIL00 |bvie |eisbd |
041 | 1 | |avie |hchi |
044 | | |avn |
082 | 04 | |a895.13 |bNH 124 K |223 |
100 | 0 | |aTrương Cần |
245 | 10 | |aNhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung / |cTrương Cần ; Phạm Hồng dịch |
260 | | |aH. : |bDân trí , |c2021 |
300 | | |a135 tr. ; |c21 cm |
500 | | |aNgoài bìa ghi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi |
520 | 3 | |aBộ sách Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan gồm 10 cuốn, với những câu chuyện thú vị, sinh động, dễ đọc dễ hiểu trong cuộc sống, mang đến cho trẻ cách nhìn và tư duy đa diện về : học tập, sự tự tin, lòng trung thực, lòng biết ơn,…từ đó bồi dưỡng nên những đức tính tốt đẹp, tiếp thu năng lượng tích cực, góp phần vun đắp trí tuệ và cảm xúc của trẻ, biến những lý lẽ thành niềm tin |
650 | 4 | |aVăn học thiếu nhi |vTruyện |zTrung Quốc |
650 | 4 | |aTâm lý học ứng dụng |xThành công trong cuộc sống |
653 | | |aVăn học thiếu nhi Trung Quốc |aTâm lý học ứng dụng |
700 | 1 | |aPhạm Hồng , |edịch |
852 | | |j2021/TN/VV 36628 - 36630 |
852 | | |j2021/PĐ/VV 92041 |
852 | | |j2022/LĐ/VV 139434 - 139445 |