
Nhan đề :
Mô hình hóa động lực dòng thủy thạch và ứng dụng cho ven biển cửa sông miền Trung, Việt Nam (từ Quảng Nam đến Phú Yên) / Đào Đình Châm chủ biên, Nguyễn Quang Minh, Phan Thị Thanh Hằng...
Xuất bản : H. : Nxb. Hà Nội , 2021
Mô tả vật lý : 328 tr. : bảng, ảnh, biểu đồ ; 24 cm
Giá tiền : 000 VND
Phân loại : 627.58
/ M 450 H
| 23
;
Tóm tắt : Giới thiệu mô hình toán mô phỏng các quá trình thủy, thạch động lực vùng ven biển, cửa sông; khái quát đặc điểm tự nhiên, kinh tế - xã hội vùng ven biển từ từ Quảng Nam đến Phú Yên; đánh giá thực trạng và giải pháp khoa học - công nghệ chống xói lở bờ biển, bồi lắp cửa sông ven biển miền Trung ;
Đăng ký cá biệt : 2022/PĐ/VL 22930 ;
Chủ đề : Thủy lợi -
Cửa sông -
Miền Trung -
Xói lở -
Bồi đắp -
Việt Nam -
Toán học -
Tính toán -
Dòng chảy -
Cửa sông -
Cửa biển miền Trung -
Phòng chống xói lở -
Ứng dụng khoa học - công nghệ -
Công trình thủy lợi -
LDR | | 01932cam a2200325 i 4500 |
001 | | 169726 |
005 | | 20220622150043.0 |
008 | | 220622b |||||||| |||||||||||||| |
020 | | |c000 VND |
040 | | |aDGNLIB00 |bvie |eisbd |
041 | 0 | |avie |
044 | | |avn |
082 | 0 | |a627.58 |bM 450 H |223 |
245 | 00 | |aMô hình hóa động lực dòng thủy thạch và ứng dụng cho ven biển cửa sông miền Trung, Việt Nam (từ Quảng Nam đến Phú Yên) / |cĐào Đình Châm chủ biên, Nguyễn Quang Minh, Phan Thị Thanh Hằng... |
260 | | |aH. : |bNxb. Hà Nội , |c2021 |
300 | | |a328 tr. : |bbảng, ảnh, biểu đồ ; |c24 cm |
500 | | |aĐầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
504 | | |aTài liệu tham khảo: tr. 319-328 |
520 | | |aGiới thiệu mô hình toán mô phỏng các quá trình thủy, thạch động lực vùng ven biển, cửa sông; khái quát đặc điểm tự nhiên, kinh tế - xã hội vùng ven biển từ từ Quảng Nam đến Phú Yên; đánh giá thực trạng và giải pháp khoa học - công nghệ chống xói lở bờ biển, bồi lắp cửa sông ven biển miền Trung |
541 | | |aSách tặng 2022 |
650 | 4 | |aThủy lợi |xCửa sông |xMiền Trung |xXói lở |xBồi đắp |zViệt Nam |
650 | 0 | |aToán học |xTính toán |xDòng chảy |xCửa sông |
653 | | |aCửa biển miền Trung |aPhòng chống xói lở |aỨng dụng khoa học - công nghệ |aCông trình thủy lợi |
700 | 1 | |aĐào Đình Châm , |echủ biên |
700 | 1 | |aPhan Thị Thanh Hằng |
700 | 1 | |aNguyễn Quang Minh |
700 | 1 | |aNguyễn Hồng Lân |
700 | 1 | |aNguyễn Hoàng Sơn |
700 | 1 | |aNguyễn Hữu Xuân |
852 | | |j2022/PĐ/VL 22930 |