
Nhan đề :
Giấc mơ trên đồi trinh nữ : Tập truyện ngắn / Nguyễn Thị Liên Tâm
Xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ , 2020
Tác giả : Nguyễn Thị Liên Tâm
Mô tả vật lý : 155 tr. ; 21 cm
Giá tiền : 99.000 VND
Phân loại : 895.922 34
/ GI 119 M
| 23
;
Tóm tắt : Tập truyện ngắn về những vẻ đẹp quê hương, những tâm hồn, những cuộc đời dung dị và bền bỉ sống như: Đời Cát Đời Sen; hay viết về những hoài niệm ở tuổi xế chiều của một con người mà thân phận đã đổi đời, nếm trải quá nhiều những vui khổ buồn đau như chuyện Không Ranh Giới; Hoặc viết về những ưu tư về thân phận của tình yêu như chuyện Đời Xích Thố vẫn đứng yên, Bạch Hổ Lộng Gió,... Tập truyện ngắc sẽ là bức tranh nhiều màu sắc để bạn đọc nhìn ngắn thế giới ở nhiều góc độ khác nhau ;
Đăng ký cá biệt : 2023/LĐ/VV 146601 - 146602 ;
2023/PM/VV 132003 - 132004 ;
Chủ đề : Văn học hiện đại -
Truyện ngắn -
Việt Nam -
Văn học hiện đại Việt Nam -
Truyện ngắn Việt Nam -
LDR | | 01562cam a2200229 i 4500 |
001 | | 170383 |
005 | | 20230314150726.0 |
008 | | 230314b |||||||| |||||||||||||| |
020 | | |c99.000 VND |
040 | | |aDGNLIB00 |bvie |eisbd |
041 | 0 | |avie |
044 | | |avn |
082 | 04 | |a895.922 34 |bGI 119 M |223 |
100 | 1 | |aNguyễn Thị Liên Tâm |
245 | 10 | |aGiấc mơ trên đồi trinh nữ : |bTập truyện ngắn / |cNguyễn Thị Liên Tâm |
260 | | |aTp. Hồ Chí Minh : |bVăn hóa Văn nghệ , |c2020 |
300 | | |a155 tr. ; |c21 cm |
520 | 3 | |aTập truyện ngắn về những vẻ đẹp quê hương, những tâm hồn, những cuộc đời dung dị và bền bỉ sống như: Đời Cát Đời Sen; hay viết về những hoài niệm ở tuổi xế chiều của một con người mà thân phận đã đổi đời, nếm trải quá nhiều những vui khổ buồn đau như chuyện Không Ranh Giới; Hoặc viết về những ưu tư về thân phận của tình yêu như chuyện Đời Xích Thố vẫn đứng yên, Bạch Hổ Lộng Gió,... Tập truyện ngắc sẽ là bức tranh nhiều màu sắc để bạn đọc nhìn ngắn thế giới ở nhiều góc độ khác nhau |
650 | 4 | |aVăn học hiện đại |vTruyện ngắn |zViệt Nam |
653 | | |aVăn học hiện đại Việt Nam |aTruyện ngắn Việt Nam |
852 | | |j2023/LĐ/VV 146601 - 146602 |
852 | | |j2023/PM/VV 132003 - 132004 |