Nhan đề :
Máy đại cương /Yoo Byung Seok ; Trần Văn Nghĩa, Hoàng Vĩnh Sinh dịch; Các giảng viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội hiệu đính. .
Xuất bản : H. :Lao động - Xã hội,2000.
Tác giả : Yoo Byung Seok.
Mô tả vật lý : 2t. (370 tr.) :minh họa ;29 cm.
Giá tiền : 63.600 VND/bộ
Phân loại : 6C4.6
/ M 112 Đ
| pl19d6C5(075.3)
Đăng ký cá biệt : 2001/PĐ/VL 4249-4252.;
2001/PM/VL 61829-61832.;
2002/PĐ/VL 4419-4420.;
2002/PM/VL 63667-63668.;
Chủ đề : Công nghiệp cơ khí -
Công nghệ chế tạo -
Chế tạo máy. -
Kỹ thuật. -
Cơ khí. -
Đại cương. -
Chi tiết máy. -
Công nghệ. -
LDR | | 01412cam a2200373 i 4500 |
001 | | 9282 |
005 | | 20120529102116.0 |
008 | | 060411b |||||||| ||||||||||| |
020 | | |c63.600 VND/bộ |
040 | | |aDGNLIB00|bvie|eisbd |
041 | 1 | |avie|heng |
044 | | |avn |
084 | | |a6C4.6|bM 112 Đ|2pl19d |
084 | | |a6C5(075.3) |
100 | 1 | |aYoo Byung Seok. |
245 | 10 | |aMáy đại cương /|cYoo Byung Seok ; Trần Văn Nghĩa, Hoàng Vĩnh Sinh dịch; Các giảng viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội hiệu đính. . |
260 | | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2000. |
300 | | |a2t. (370 tr.) :|bminh họa ;|c29 cm. |
490 | 0 | |aTủ sách kỹ thuật cơ khí. |
500 | | |aĐánh số trang từng phần |
500 | | |aDịch từ nguyên bản tiếng Anh: General machining. |
650 | 4 | |aCông nghiệp cơ khí|xCông nghệ chế tạo|xChế tạo máy. |
653 | | |aKỹ thuật. |
653 | | |aCơ khí. |
653 | | |aĐại cương. |
653 | | |aChi tiết máy. |
653 | | |aCông nghệ. |
700 | 1 | |aHoàng Vĩnh Sinh,|ed. |
700 | 1 | |aTrần Văn Nghĩa,|ed. |
710 | 2 | |aCác giảng viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội|ehiệu đính. |
852 | | |j2001/PĐ/VL 4249-4252. |
852 | | |j2001/PM/VL 61829-61832. |
852 | | |j2002/PĐ/VL 4419-4420. |
852 | | |j2002/PM/VL 63667-63668. |