Nhan đề :
Quy định pháp luật về giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, hồ sơ địa chính theo luật đất đai năm 2013
Xuất bản : H. : Chính trị Quốc gia , 2015
Lần xuất bản : Tái bản có bổ sung
Mô tả vật lý : 358 tr. ; 21 cm
Giá tiền : 81.000 VND
Phân loại : 346.597 043 202 638
/ QU 600 Đ
| 23
;
Tóm tắt : Gồm Nghị định số 43/2014/NĐ-CP của Chính phủ và một số Thông tư của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết thi hành một số điều của luật đất đai; quy định giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất; quy định về hồ sơ địa chính ;
Đăng ký cá biệt : 2016/LĐ/VV 80954 ;
2016/PM/VV 113931 - 113932 ;
2016/PĐ/VV 85727 ;
Chủ đề : Luật đất đai -
Pháp luật -
Nhà ở -
Tài sản -
Quyền sở hữu -
Văn bản pháp qui -
Quyền sử dụng -
Việt Nam -
LDR | | 01405cam a2200229 i 4500 |
001 | | 143983 |
005 | | 20240104145129.0 |
008 | | 240104b |||||||| |||||||||||||| |
020 | | |c81.000 VND |
040 | | |aDGNLIB00 |bvie |eisbd |
041 | 0 | |avie |
044 | | |avn |
082 | 04 | |a346.597 043 202 638 |bQU 600 Đ |223 |
245 | 00 | |aQuy định pháp luật về giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, hồ sơ địa chính theo luật đất đai năm 2013 |
250 | | |aTái bản có bổ sung |
260 | | |aH. : |bChính trị Quốc gia , |c2015 |
300 | | |a358 tr. ; |c21 cm |
520 | 3 | |aGồm Nghị định số 43/2014/NĐ-CP của Chính phủ và một số Thông tư của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết thi hành một số điều của luật đất đai; quy định giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất; quy định về hồ sơ địa chính |
650 | 4 | |aLuật đất đai |xPháp luật |xNhà ở |xTài sản |xQuyền sở hữu |xVăn bản pháp qui |xQuyền sử dụng |zViệt Nam |
852 | | |j2016/LĐ/VV 80954 |
852 | | |j2016/PM/VV 113931 - 113932 |
852 | | |j2016/PĐ/VV 85727 |