Nhan đề :
Địa danh hành chính Thăng Long - Hà Nội qua tư liệu văn khắc Hán Nôm trên địa danh Hà Nội / Phạm Thị Thùy Vinh
Xuất bản : H. : Khoa học xã hội , 2017
Tác giả : Phạm Thị Thùy Vinh PGS. TS
Mô tả vật lý : 609 tr. : ảnh minh họa ; 24 cm
Giá tiền : 000 VND
Phân loại : 915.973 1
/ Đ 301 D
| 23
;
Tóm tắt : Giới thiệu khái lược về địa danh hành chính Thăng Long - Hà Nội trong lịch sử và nguồn tư liệu văn khắc Hán Nôm trên địa bàn Hà Nội. Địa danh hành chính các cấp, sự phân loại địa danh hành chính theo không gian hiện tại ;
Đăng ký cá biệt : 2019/LĐ/VL 114752 ;
2019/PM/VL 120857 ;
2019/PĐ/VL 21001 ;
2019/TC/VL 4968 ;
Chủ đề : Địa danh hành chính -
Địa chí -
Khu hành chính -
Lịch sử -
Tư liệu Hán Nôm -
Thăng Long - Hà Nội -
Thăng Long - Hà Nội (Việt Nam) -
Lịch sử địa danh -
Địa danh hành chính -
Địa danh Thăng Long - Hà Nội -
Địa chí Hà Nội -
LDR | | 01646cam a2200301 i 4500 |
001 | | 156497 |
005 | | 20190301092358.0 |
008 | | 190301b |||||||| |||||||||||||| |
020 | | |c000 VND |
040 | | |aDGNLIB00 |bvie |eisbd |
041 | 0 | |avie |
044 | | |avn |
082 | 04 | |a915.973 1 |bĐ 301 D |223 |
100 | 1 | |aPhạm Thị Thùy Vinh |cPGS. TS |
245 | 10 | |aĐịa danh hành chính Thăng Long - Hà Nội qua tư liệu văn khắc Hán Nôm trên địa danh Hà Nội / |cPhạm Thị Thùy Vinh |
260 | | |aH. : |bKhoa học xã hội , |c2017 |
300 | | |a609 tr. : |bảnh minh họa ; |c24 cm |
500 | | |aĐtts ghi: Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán Nôm |
504 | | |aTài liệu tham khảo tr. 540 - 541 |
520 | | |aGiới thiệu khái lược về địa danh hành chính Thăng Long - Hà Nội trong lịch sử và nguồn tư liệu văn khắc Hán Nôm trên địa bàn Hà Nội. Địa danh hành chính các cấp, sự phân loại địa danh hành chính theo không gian hiện tại |
541 | | |aSách tặng năm 2018 (P. đọc) |
650 | 4 | |aĐịa danh hành chính |xĐịa chí |xKhu hành chính |xLịch sử |xTư liệu Hán Nôm |zThăng Long - Hà Nội |
651 | 4 | |aThăng Long - Hà Nội (Việt Nam) |
653 | | |aLịch sử địa danh |aĐịa danh hành chính |aĐịa danh Thăng Long - Hà Nội |aĐịa chí Hà Nội |
852 | | |j2019/LĐ/VL 114752 |
852 | | |j2019/PM/VL 120857 |
852 | | |j2019/PĐ/VL 21001 |
852 | | |j2019/TC/VL 4968 |