Nhan đề :
Mô hình học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh (2016 - 2020) / Biên soạn: Nguyễn Cao Cường, Phạm Tấn Linh, Trần Thị Hương Lan
Xuất bản : Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2021
Mô tả vật lý : 330 tr. : ảnh màu ; 24 cm
Giá tiền : 000 VND
Phân loại : 302.095 977 5
/ M 450 H
| 23
;
Tóm tắt : Trình bày những kết quả nổi bật và giới thiệu 121 mô hình điển hình nhất trong học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh trên địa bàn tỉnh Đồng Nai giai đoạn 2016-2020 ;
Đăng ký cá biệt : 2022/ĐC/VL 1817 ;
2022/PĐ/VL 22916 ;
2023/PM/VL 132631 - 132632 ;
2023/ĐC/VL 1856 - 1857 ;
2023/LĐ/VL 152071 - 152073 ;
Chủ đề : Điển hình tiên tiến -
Người tốt -
Cá nhân -
Tập thể -
2016-2020 -
Việt Nam -
Học và làm theo Bác -
Gương điển hình -
Mô hình học tập -
LDR | | 01822cam a2200349 i 4500 |
001 | | 169677 |
005 | | 20230605081350.0 |
008 | | 230605b |||||||| |||||||||||||| |
020 | | |c000 VND |
040 | | |aDGNLIB00 |bvie |eisbd |
041 | 0 | |avie |
044 | | |avn |
082 | 04 | |a302.095 977 5 |bM 450 H |223 |
245 | 00 | |aMô hình học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh (2016 - 2020) / |cBiên soạn: Nguyễn Cao Cường, Phạm Tấn Linh, Trần Thị Hương Lan |
260 | | |aĐồng Nai : |bNxb. Đồng Nai , |c2021 |
300 | | |a330 tr. : |bảnh màu ; |c24 cm |
500 | | |aĐtts ghi: Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ Đồng Nai |
520 | 3 | |aTrình bày những kết quả nổi bật và giới thiệu 121 mô hình điển hình nhất trong học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh trên địa bàn tỉnh Đồng Nai giai đoạn 2016-2020 |
541 | | |aSách tặng, 2023 |
600 | 04 | |aHồ Chí Minh , |cLãnh tụ cách mạng, chính trị gia , |d1890 - 1969 |zViệt Nam |
650 | 4 | |aĐiển hình tiên tiến |xNgười tốt |xCá nhân |xTập thể |y2016-2020 |zViệt Nam |
653 | | |aHọc và làm theo Bác |aGương điển hình |aMô hình học tập |
700 | 1 | |aNguyễn Cao Cường , |ebiên soạn |
700 | 1 | |aPhạm Tấn Linh , |ebiên soạn |
700 | 1 | |aTrần Thị Hương Lan , |ebiên soạn |
700 | 1 | |aNguyễn Thanh Nghĩa , |ebiên soạn |
700 | 1 | |aNguyễn Hữu Thọ , |ebiên soạn |
852 | | |j2022/ĐC/VL 1817 |
852 | | |j2022/PĐ/VL 22916 |
852 | | |j2023/PM/VL 132631 - 132632 |
852 | | |j2023/ĐC/VL 1856 - 1857 |
852 | | |j2023/LĐ/VL 152071 - 152073 |