Nhan đề :
Bản đồ đường biên giới quốc gia Việt Nam - Lào / Ủy ban Liên hợp cắm mốc biên giới Việt Nam - Lào
Xuất bản : [H.] : [k.Nxb] , 2016
Mô tả vật lý : 18 tờ bản đồ : Bản in màu ; 65 X 80 cm
Giá tiền : 000 VND
Phân loại : 912.594
/ B 105 Đ
| 23
;
Đăng ký cá biệt : 2022/BĐ/VL 45 - 46 ;
Chủ đề : Bản đồ -
Địa lý -
Biên giới -
Đất liền -
Việt Nam -
Lào -
Biên giới Việt Nam -
Biên giới Lào -
Bản đồ biên giới -
Đường biên giới -
LDR | | 01139cem a2200229 i 4500 |
001 | | 170239 |
005 | | 20230330103001.0 |
008 | | 230330b |||||||||||||| |||||||| |
020 | | |c000 VND |
040 | | |aDGNLIB00 |bvie |eisbd |
041 | 0 | |avie |alao |
044 | | |avn |
082 | 04 | |a912.594 |bB 105 Đ |223 |
245 | 00 | |aBản đồ đường biên giới quốc gia Việt Nam - Lào / |cỦy ban Liên hợp cắm mốc biên giới Việt Nam - Lào |
255 | | |aTỷ lệ 1:50.000 |
260 | | |a[H.] : |b[k.Nxb] , |c2016 |
300 | | |a18 tờ bản đồ : |bBản in màu ; |c65 X 80 cm |
500 | | |aSong ngữ Việt Nam - Lào |
500 | | |aPhụ lục 1 "Bản đồ đường biên giới quốc gia đính kèm Nghị định thư về đường biên giới và mốc quốc giới giữa nước CHXNCN Việt Nam và nước CHDCND Lào" |
650 | 4 | |aBản đồ |xĐịa lý |xBiên giới |xĐất liền |zViệt Nam |zLào |
653 | | |aBiên giới Việt Nam |aBiên giới Lào |aBản đồ biên giới |aĐường biên giới |
852 | | |j2022/BĐ/VL 45 - 46 |