
Nhan đề :
Sổ tay an toàn cho người và tàu cá / Mai Xuân Nghĩa
Xuất bản : H. : Giao thông Vận tải , 2022
Tác giả : Mai Xuân Nghĩa
Mô tả vật lý : 304 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm
Giá tiền : 000 VND
Phân loại : 623.888
/ S 450 T
| 23
;
Tóm tắt : Tài liệu trình bày quy định của Luật Thuỷ sản 2017, các văn bản hướng dẫn có liên quan về quản lý tàu cá, đảm bảo an toàn cho người và tàu cá; hướng dẫn điều khiển tàu thuyền tránh trú khi có bão hoặc áp thấp nhiệt đới; hướng dẫn một số tình huống cấp cứu, chăm sóc y tế, duy trì sự sống người bị thương do tai nạn trên tàu; thông tin an toàn cứu nạn cho tàu cá; địa chỉ, các số điện thoại, tần số liên lạc ngư dân cần biết; danh sách khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá đủ điều kiện hoạt động năm 2021 ;
Đăng ký cá biệt : 2023/PM/VV 132716 - 132717 ;
2023/PĐ/VV 93536 ;
2023/LĐ/VV 152211 - 152212 ;
Chủ đề : Tàu đánh cá -
Ngư dân -
An toàn -
Ngư nghiệp -
Kĩ thuật an toàn -
Việt Nam -
An toàn cho ngư dân -
Ngư nghiệp Việt Nam -
LDR | | 01702cam a2200265 i 4500 |
001 | | 172350 |
005 | | 20230602134725.0 |
008 | | 230602b |||||||| |||||||||||||| |
020 | | |c000 VND |
040 | | |aDGNLIB00 |bvie |eisbd |
041 | 0 | |avie |
044 | | |avn |
082 | 04 | |a623.888 |bS 450 T |223 |
100 | 1 | |aMai Xuân Nghĩa |
245 | 10 | |aSổ tay an toàn cho người và tàu cá / |cMai Xuân Nghĩa |
260 | | |aH. : |bGiao thông Vận tải , |c2022 |
300 | | |a304 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21 cm |
504 | | |aTài liệu tham khảo: tr. 288. - Phụ lục: tr. 289-304 |
520 | 3 | |aTài liệu trình bày quy định của Luật Thuỷ sản 2017, các văn bản hướng dẫn có liên quan về quản lý tàu cá, đảm bảo an toàn cho người và tàu cá; hướng dẫn điều khiển tàu thuyền tránh trú khi có bão hoặc áp thấp nhiệt đới; hướng dẫn một số tình huống cấp cứu, chăm sóc y tế, duy trì sự sống người bị thương do tai nạn trên tàu; thông tin an toàn cứu nạn cho tàu cá; địa chỉ, các số điện thoại, tần số liên lạc ngư dân cần biết; danh sách khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá đủ điều kiện hoạt động năm 2021 |
541 | | |aSách tặng năm 2023 |
650 | 4 | |aTàu đánh cá |xNgư dân |xAn toàn |xNgư nghiệp |xKĩ thuật an toàn |zViệt Nam |
653 | | |aAn toàn cho ngư dân |aNgư nghiệp Việt Nam |
852 | | |j2023/PM/VV 132716 - 132717 |
852 | | |j2023/PĐ/VV 93536 |
852 | | |j2023/LĐ/VV 152211 - 152212 |